TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tragbar

xách tay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang chuyển được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầm tay được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang theo dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

póoc ta típ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp thuận dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể mang theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xách tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chấp nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thanh toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đảm đương được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tragbar

portable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

transportable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand-held

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reasonable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

portable light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tragbar

tragbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheinwerfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tragbarer Scheinwerfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tragbar

portable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phare portatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tragbare Fern seher

máy vô tuyển truyền hình xách tay.

diese Mode ist nicht tragbar

kiều này không thể mặc được.

finanziell nicht mehr tragbar sein

không có khả năng thanh toán nữa.

dieser Zustand ist kaum noch tragbar

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheinwerfer,tragbar,tragbarer Scheinwerfer /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Scheinwerfer, tragbar; tragbarer Scheinwerfer

[EN] portable light

[FR] phare portatif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tragbar /(Adj.)/

có thể mang theo; có thể xách tay; dễ mang theo;

tragbare Fern seher : máy vô tuyển truyền hình xách tay.

tragbar /(Adj.)/

(y phục) có thể mặc; có thể đội;

diese Mode ist nicht tragbar : kiều này không thể mặc được. :

tragbar /(Adj.)/

có thể chấp nhận được; có thể thanh toán được; có thể đảm đương được;

finanziell nicht mehr tragbar sein : không có khả năng thanh toán nữa.

tragbar /(Adj.)/

vừa sức; hợp sức; có thể chịu đựng được (erträglich);

dieser Zustand ist kaum noch tragbar : tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tragbar /a/

1. mang theo dược, dễ mang theo, xách tay, póoc ta típ; 2. có quả, có thể chấp thuận dược (về giải pháp V.V.).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tragbar

[DE] tragbar (Kosten)

[EN] reasonable

[FR] portable (coûts)

[VI] xách tay (chi phí)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tragbar

portable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragbar /adj/M_TÍNH/

[EN] portable, transportable

[VI] mang chuyển được

tragbar /adj/KTA_TOÀN/

[EN] hand-held

[VI] cầm tay được