TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp sức

hợp sức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hợp sức

tragbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch die Recyclingfähigkeit oder die Anforderung bezüglich Sortenreinheit, Umwelt- oder Gesundheitsverträglichkeit lassen sich leicht mit thermoplastischen Klebstoffen erreichen.

Ngay cả khả năng tái chế hoặc những yêu cầu về độ tinh khiết thuần loại, hợp môi trường, hợp sức khỏe đều có thể đạt được dễ dàng với chất dán nhiệt dẻo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei hoher mechanischer Belastung von der Mediumseite aus.

Cho trường hợp sức áp lực cơ học từ dòng chảy cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Zustand ist kaum noch tragbar

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tragbar /(Adj.)/

vừa sức; hợp sức; có thể chịu đựng được (erträglich);

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa. : dieser Zustand ist kaum noch tragbar

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp sức

X. hạp lực