Việt
vừa sức
hợp sức
có thể chịu đựng được
phải chăng
vừa tầm
cố thể đạt được
Đức
den Kräften entsprechend.
tragbar
erreichbar
dieser Zustand ist kaum noch tragbar
tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa.
tragbar /(Adj.)/
vừa sức; hợp sức; có thể chịu đựng được (erträglich);
tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa. : dieser Zustand ist kaum noch tragbar
erreichbar /(Adj.)/
phải chăng; vừa tầm; vừa sức; cố thể đạt được;
den Kräften (hoặc der Möglichkeit) entsprechend.