Việt
phải chăng
vừa tầm
vừa sức
cố thể đạt được
có thể đạt được
vừa phải
vừa súc.
Đức
erreichbar
erreichbar /a/
có thể đạt được (đạt tdi), phải chăng, vừa phải, vừa tầm, vừa súc.
erreichbar /(Adj.)/
phải chăng; vừa tầm; vừa sức; cố thể đạt được;