TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erreichbar

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố thể đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erreichbar

accessible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

erreichbar

erreichbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erreichbar sind diese Forderungen durch:

Các yêu cầu này có thể đạt được bởi:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Wärmedurchgangskoeffizienten erreichbar

Có thể đạt được hệ số truyền nhiệt cao

Keine Randgängigkeit (größere Kolonnendurchmesser erreichbar)

Không tạo dòng chảy trên thành (có thể thiết kế đường kính tháp lớn hơn)

Hohe Wärmedurchgangskoeffizienten (bei hohen Strömungsgeschwindigkeiten) erreichbar

Đạt được hệ số truyền nhiệt cao (ở vận tốc dòng chảy cao)

Großer Belastungsbereich (größere F-Faktoren erreichbar)

Phạm vi chịu tải lớn (đạt được hệ số tải khí F cao)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erreichbar /(Adj.)/

phải chăng; vừa tầm; vừa sức; cố thể đạt được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erreichbar /a/

có thể đạt được (đạt tdi), phải chăng, vừa phải, vừa tầm, vừa súc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erreichbar

accessible