Việt
phải chăng
vừa tầm
có thể đạt được
vừa phải
vừa súc.
vừa sức
cố thể đạt được
Anh
accessible
Đức
erreichbar
Erreichbar sind diese Forderungen durch:
Các yêu cầu này có thể đạt được bởi:
Hohe Wärmedurchgangskoeffizienten erreichbar
Có thể đạt được hệ số truyền nhiệt cao
Keine Randgängigkeit (größere Kolonnendurchmesser erreichbar)
Không tạo dòng chảy trên thành (có thể thiết kế đường kính tháp lớn hơn)
Hohe Wärmedurchgangskoeffizienten (bei hohen Strömungsgeschwindigkeiten) erreichbar
Đạt được hệ số truyền nhiệt cao (ở vận tốc dòng chảy cao)
Großer Belastungsbereich (größere F-Faktoren erreichbar)
Phạm vi chịu tải lớn (đạt được hệ số tải khí F cao)
erreichbar /(Adj.)/
phải chăng; vừa tầm; vừa sức; cố thể đạt được;
erreichbar /a/
có thể đạt được (đạt tdi), phải chăng, vừa phải, vừa tầm, vừa súc.