TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

portable

di động được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tính xách tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xách tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xách tay được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di chuyển được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có thể di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại xách tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xách được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mang chuyển được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính để lòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ứng dụng cho nhửng phôi lớn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khó di chuyển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
portable hoisting platform

sàn nâng xách tay được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
portable type traveling framework

ván khuôn di động kiểu khung cổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

portable

portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transportable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transportable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laptop computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laptop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hardness testers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
portable hoisting platform

portable hoisting platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transportable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
portable type traveling framework

portable type traveling framework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

portable

tragbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewegbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

transportierbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktentaschencomputer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragbarer Computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härteprüfungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mobile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Härteprüfungen,mobile

[VI] kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bị xách tay)

[EN] Hardness testers, portable

Härteprüfungen,mobile

[VI] ứng dụng cho nhửng phôi lớn, khó di chuyển

[EN] Hardness testers, portable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragbar /adj/M_TÍNH/

[EN] portable, transportable

[VI] mang chuyển được

transportierbar /adj/M_TÍNH/

[EN] portable, transportable

[VI] mang chuyển được, xách tay được

Aktentaschencomputer /m/M_TÍNH/

[EN] laptop computer, portable

[VI] máy tính xách tay

tragbarer Computer /m/M_TÍNH/

[EN] laptop, laptop computer, portable

[VI] máy tính để lòng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

portable

xách tay, di động được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Portable

xách được, di chuyển được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewegbar

portable

tragbar

portable

Tự điển Dầu Khí

portable

['pɔ:təbl]

  • tính từ

    o   mang được, chuyên chở được

    §   portable well tester : thiết bị thí nghiệm di động

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    portable

    khả chúyển, xách iầy Tính từ mổ tâ một chường trình cổ khả nắng địch chuyền tới các hệ Thống khác líhàu. Đối vớt các mầy tính, xách tay thường chỉ máy tính cỏ thề di chuyền hoặc màng đi dí dàng.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    portable

    di chuyển được, mang được

    Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

    portable, portable

    di động, linh động

    portable

    có thể di động

    portable

    di động được

    portable

    loại xách tay

    portable

    máy tính xách tay

    portable

    xách tay (được)

    portable

    xách tay được

    portable, transportable

    xách tay được

    portable hoisting platform, portable, transportable /toán & tin/

    sàn nâng xách tay được

    portable type traveling framework, portable, wander, wandering

    ván khuôn di động kiểu khung cổng