TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

härteprüfungen

Kiểm tra độ cứng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ứng dụng cho nhửng phôi lớn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khó di chuyển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

härteprüfungen

Hardness tests

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hardness testers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

portable

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

härteprüfungen

Härteprüfungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mobile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Härteprüfungen

[VI] Kiểm tra độ cứng

[EN] Hardness tests

Härteprüfungen,mobile

[VI] kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bị xách tay)

[EN] Hardness testers, portable

Härteprüfungen,mobile

[VI] ứng dụng cho nhửng phôi lớn, khó di chuyển

[EN] Hardness testers, portable