Việt
di động được
động
xách tay
di chuyển được
lưu đông
rong.
đi qua
lưu động
Anh
portable
travelling
Đức
verschiebbar
fahrbar
Das Handy wird in eine für den Gerätetyp vorgesehene Halterung eingesteckt.
Điện thoại di động được cắm vào đế giữ được thiết kế thích hợp.
Beim Loslager darf nur der Innen- oder Außenring festsitzen, d.h. ein Ring muss in axialer Richtung beweglich sein (Bild 4).
Ở những ổ đỡ di động, chỉ có vòng trong hoặc vòng ngoài được phép cố định, nghĩa là một vòng phải di động được theo hướng trục (Hình 4).
Über die Halterung wird das Handy außerdem mit einer im Fahrzeug verbauten Mobilfunk-Antenne verbunden, um den Empfang zu verbessern.
Thông qua đế giữ, điện thoại di động cũng được kết nối với một ăng ten sóng di động, được cài đặt trong xe để cải thiện chất lượng tiếp nhận.
Dabei ist eine bewegliche als auch eine feste Verbindung möglich (Bild 1).
Mối ghép có thể di động được cũng như cố định (Hình 1).
verschiebbar /a/
1. di động được, di chuyển được; 2. lưu đông, rong.
fahrbar /a/
1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.
động, di động được
xách tay, di động được
portable /toán & tin/