TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di động được

di động được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xách tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

di chuyển được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

di động được

portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travelling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

di động được

verschiebbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Handy wird in eine für den Gerätetyp vorgesehene Halterung eingesteckt.

Điện thoại di động được cắm vào đế giữ được thiết kế thích hợp.

Beim Loslager darf nur der Innen- oder Außenring festsitzen, d.h. ein Ring muss in axialer Richtung beweglich sein (Bild 4).

Ở những ổ đỡ di động, chỉ có vòng trong hoặc vòng ngoài được phép cố định, nghĩa là một vòng phải di động được theo hướng trục (Hình 4).

Über die Halterung wird das Handy außerdem mit einer im Fahrzeug verbauten Mobilfunk-Antenne verbunden, um den Empfang zu verbessern.

Thông qua đế giữ, điện thoại di động cũng được kết nối với một ăng ten sóng di động, được cài đặt trong xe để cải thiện chất lượng tiếp nhận.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist eine bewegliche als auch eine feste Verbindung möglich (Bild 1).

Mối ghép có thể di động được cũng như cố định (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschiebbar /a/

1. di động được, di chuyển được; 2. lưu đông, rong.

fahrbar /a/

1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

travelling

động, di động được

portable

xách tay, di động được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portable

di động được

 portable /toán & tin/

di động được