Việt
di chuyển được
lưu động
mang được
di động
xách được
di động được
lưu đông
rong.
rong
điều chỉnh được.
đi qua
Anh
portable
motive
portative
transportable
traversable
Đức
verstellbar
verschiebbar
fahrbar
Deshalb müssen die seitlichen Matrizenteile verschiebbar sein.
Vì thế các bộ phận khuôn bên hông phải di chuyển được.
Die für die Fortbewegung eines Fahrzeugs notwendigen Getriebeausgangsdrehmomente werden über den Getriebeausgangsdrehzahlen aufgetragen.
Momen xoắn đầu ra của hộp số cần thiết để xe di chuyển được vẽ theo tốc độ quay đầu ra hộp số.
Ansicht A: für horizontal verschiebbare Spritzeinheit
Mặt A: Trong hệ thống phun di chuyển được theo chiều ngang
auf der linken Welle verschiebbare Kupplungshälfte
Phân nửa ly hợp, có thể di chuyển được trên trục bên trái
Nur werden hier keine unlöslichen Verbunde angestrebt. Im Gegenteil, die Teile sollen beweglich sein.
Trong phương pháp này, giữa các chi tiếtkhông chỉ là sự liên kết không cố định, tráilại chúng phải linh động (di chuyển được).
verschiebbar /a/
1. di động được, di chuyển được; 2. lưu đông, rong.
verstellbar /a/
di chuyển được, lưu động, rong, điều chỉnh được.
fahrbar /a/
1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.
verstellbar /(Adj.)/
di chuyển được; lưu động;
Portable
xách được, di chuyển được
di chuyển được, di động
di chuyển được, mang được
motive /điện lạnh/
portable /điện lạnh/
motive, portable /xây dựng/