TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di chuyển được

di chuyển được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

di động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xách được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

di động được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

di chuyển được

portable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 motive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transportable

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

traversable

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

di chuyển được

verstellbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschiebbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb müssen die seitlichen Matrizenteile verschiebbar sein.

Vì thế các bộ phận khuôn bên hông phải di chuyển được.

Die für die Fortbewegung eines Fahrzeugs notwendigen Getriebeausgangsdrehmomente werden über den Getriebeausgangsdrehzahlen aufgetragen.

Momen xoắn đầu ra của hộp số cần thiết để xe di chuyển được vẽ theo tốc độ quay đầu ra hộp số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ansicht A: für horizontal verschiebbare Spritzeinheit

Mặt A: Trong hệ thống phun di chuyển được theo chiều ngang

auf der linken Welle verschiebbare Kupplungshälfte

Phân nửa ly hợp, có thể di chuyển được trên trục bên trái

Nur werden hier keine unlöslichen Verbunde angestrebt. Im Gegenteil, die Teile sollen beweglich sein.

Trong phương pháp này, giữa các chi tiếtkhông chỉ là sự liên kết không cố định, tráilại chúng phải linh động (di chuyển được).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschiebbar /a/

1. di động được, di chuyển được; 2. lưu đông, rong.

verstellbar /a/

di chuyển được, lưu động, rong, điều chỉnh được.

fahrbar /a/

1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstellbar /(Adj.)/

di chuyển được; lưu động;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Portable

xách được, di chuyển được

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transportable

di chuyển được, di động

traversable

di chuyển được, di động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

portable

di chuyển được, mang được

portative

di chuyển được, mang được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motive /điện lạnh/

di chuyển được

 portable /điện lạnh/

di chuyển được

 motive, portable /xây dựng/

di chuyển được