Việt
di chuyển được
lưu động
điều chỉnh được
rong
điều chỉnh được.
có thể điều chỉnh được
Anh
adjustable
variable
displaceable
movable
Đức
verstellbar
einstellbar
nachstellbar
regulierbar
justierbar
Pháp
ajustable
déplaçable
réglable
Der Vergleichswiderstand Widerstände R2 bzw. Rn ist in der Regel verstellbar. Damit kann man errei chen, dass sein Wert nicht zu stark vom Wert des unbekannten Widerstandes R1 bzw. Rx abweicht.
Thông thường điện trở so sánh R2 hay Rn được thay đổi sao cho trị số của nó không chênh lệch nhiều so với trị số của điện trở chưa biết R1 hay Rx.
obere Drahtführung in U-Richtung und V-Richtung verstellbar
Dẫn hướng dây bên trên có thể điều chỉnh theo hướng U và hướng V
einstellbar, verstellbar, regulierbar, justierbar
einstellbar,nachstellbar,verstellbar /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] einstellbar; nachstellbar; verstellbar
[EN] adjustable; displaceable; movable
[FR] ajustable; déplaçable; réglable
verstellbar /(Adj.)/
di chuyển được; lưu động;
có thể điều chỉnh được;
verstellbar /a/
di chuyển được, lưu động, rong, điều chỉnh được.
verstellbar /adj/CT_MÁY, GIẤY/
[EN] adjustable
[VI] điều chỉnh được