TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstellbar

di chuyển được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể điều chỉnh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verstellbar

adjustable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

variable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

displaceable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

movable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verstellbar

verstellbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

einstellbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

nachstellbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulierbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

justierbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

verstellbar

ajustable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplaçable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vergleichswiderstand Widerstände R2 bzw. Rn ist in der Regel verstellbar. Damit kann man errei­ chen, dass sein Wert nicht zu stark vom Wert des unbekannten Widerstandes R1 bzw. Rx abweicht.

Thông thường điện trở so sánh R2 hay Rn được thay đổi sao cho trị số của nó không chênh lệch nhiều so với trị số của điện trở chưa biết R1 hay Rx.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

obere Drahtführung in U-Richtung und V-Richtung verstellbar

Dẫn hướng dây bên trên có thể điều chỉnh theo hướng U và hướng V

Từ điển Polymer Anh-Đức

adjustable

einstellbar, verstellbar, regulierbar, justierbar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einstellbar,nachstellbar,verstellbar /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] einstellbar; nachstellbar; verstellbar

[EN] adjustable; displaceable; movable

[FR] ajustable; déplaçable; réglable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstellbar /(Adj.)/

di chuyển được; lưu động;

verstellbar /(Adj.)/

có thể điều chỉnh được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstellbar /a/

di chuyển được, lưu động, rong, điều chỉnh được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstellbar /adj/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstellbar

adjustable

verstellbar

variable

Lexikon xây dựng Anh-Đức

verstellbar

adjustable

verstellbar