Việt
điều chỉnh được
diều chỉnh dược
điều hòa được.
điếu chỉnh được
Anh
adjustable
Đức
regulierbar
einstellbar
verstellbar
justierbar
einstellbar, verstellbar, regulierbar, justierbar
regulierbar /(Adj.)/
điếu chỉnh được;
regulierbar /a/
diều chỉnh dược, điều hòa được.
regulierbar /adj/CT_MÁY/
[EN] adjustable
[VI] điều chỉnh được