TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xách tay

xách tay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

poóc ta tip.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

póoc ta típ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp thuận dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xách tay

portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reasonable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xách tay

tragbar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

xách tay

portable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Lippenstifte, Bürsten und Briefe können mit der Befriedigung in Handtaschen geschüttet werden, daß sich automatisch Übersichtlichkeit einstellen wird.

Cứ việc thoải mái tống son moi, lược thư vào xách tay rồi chúng sẽ được xếp chỗ ngăn nắp đâu ra đấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lipsticks and brushes and letters may be tossed into purses with the satisfaction that they will sort themselves out automatically.

Cứ việc thoải mái tống son moi, lược thư vào xách tay rồi chúng sẽ được xếp chỗ ngăn nắp đâu ra đấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handlich /a/

tiện lợi, thuận lợi, mang theo được, dễ mang theo, xách tay, poóc ta tip.

tragbar /a/

1. mang theo dược, dễ mang theo, xách tay, póoc ta típ; 2. có quả, có thể chấp thuận dược (về giải pháp V.V.).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

portable

xách tay, di động được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable

xách tay

Liên quan tới khả năng tiện lợi để mang hay vận chuyển .

Of, relating to, or describing any object that can be conveniently carried and transported.

portable

xách tay (được)

 portable

xách tay (được)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xách tay

[DE] tragbar (Kosten)

[EN] reasonable

[FR] portable (coûts)

[VI] xách tay (chi phí)