TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handlich

dễ cầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

poóc ta tip.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handlich

handy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

handlich

handlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

tiện lợi; dễ thao tác; dễ sử dụng; dễ cầm; dễ nắm;

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

(Schweiz ) khéo léo; nhanh nhẹn; linh hoạt (behände);

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

(Schweiz ) mạnh mẽ; chắc chắn (tüchtig, kräftig);

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

(Schweiz ) bằng tay (mit der Hand);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handlich /a/

tiện lợi, thuận lợi, mang theo được, dễ mang theo, xách tay, poóc ta tip.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handlich /adj/CƠ/

[EN] handy

[VI] dễ cầm, tiện dụng, dễ điều khiển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handlich

handy