TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ nắm

dễ cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ nắm

griffig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der elektropneumatischen Steuerung werden der elektrische Stromlaufplan und der pneumatische Schaltplan getrennt gezeichnet. Man erreicht dadurch eine bessere Übersichtlichkeit.

Trong điều khiển điện-khí nén, sơ đồ mạch điện điều khiển và sơ đồ mạch làm việc khí nén được trình bày riêng biệt, điều này cung cấp hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ nắm bắt hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

griffig /(Adj.)/

dễ cầm; dễ nắm; dễ điều khiển; dễ sử dụng (handlich);

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

tiện lợi; dễ thao tác; dễ sử dụng; dễ cầm; dễ nắm;