Việt
dễ cầm
dễ nắm
dễ điều khiển
dễ sử dụng
tiện lợi
dễ thao tác
Đức
griffig
handlich
Bei der elektropneumatischen Steuerung werden der elektrische Stromlaufplan und der pneumatische Schaltplan getrennt gezeichnet. Man erreicht dadurch eine bessere Übersichtlichkeit.
Trong điều khiển điện-khí nén, sơ đồ mạch điện điều khiển và sơ đồ mạch làm việc khí nén được trình bày riêng biệt, điều này cung cấp hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ nắm bắt hơn.
griffig /(Adj.)/
dễ cầm; dễ nắm; dễ điều khiển; dễ sử dụng (handlich);
handlich /i'hanthg] (Adj.)/
tiện lợi; dễ thao tác; dễ sử dụng; dễ cầm; dễ nắm;