TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

griffig

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bám chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấu chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bíu chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trượt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bám chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bấu chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trơn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mềm nhũn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hạt lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

griffig

open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonskid/ nonslip/ skid-proof

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

griffig

griffig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

rutschfest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nicht-rutschend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Antirutsch ...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Winterreifen (Bild 1) sollte der ET in unseren Breiten nicht über -25 °C liegen, so dass der Gummi stets weich und griffig bleibt.

Đối với lốp xe mùa đông (Hình 1), vùng ET của cao su dùng cho vĩ độ châu Âu không được cao hơn - 25°C, như thế cao su luôn mềm để bám lên mặt đường.

Từ điển Polymer Anh-Đức

nonskid/ nonslip/ skid-proof

griffig, rutschfest; nicht-rutschend, Antirutsch ...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

griffig /(Adj.)/

dễ cầm; dễ nắm; dễ điều khiển; dễ sử dụng (handlich);

griffig /(Adj.)/

dễ bám chắc; dễ bấu chắc; không trơn trượt (mặt đường, lốp xe V V );

griffig /(Adj.)/

(vải) chắc; không nhão; không mềm nhũn (nicht lappig);

griffig /(Adj.)/

(bes österr ) (bột) có hạt lớn (grobkörnig, locker);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

griffig /a/

1. bám chắc, bấu chắc, bíu chặt; 2. không trượt (về ô tô).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

griffig /adj/CNSX/

[EN] open

[VI] hở, trần (đĩa mài)