griffig /(Adj.)/
dễ cầm;
dễ nắm;
dễ điều khiển;
dễ sử dụng (handlich);
griffig /(Adj.)/
dễ bám chắc;
dễ bấu chắc;
không trơn trượt (mặt đường, lốp xe V V );
griffig /(Adj.)/
(vải) chắc;
không nhão;
không mềm nhũn (nicht lappig);
griffig /(Adj.)/
(bes österr ) (bột) có hạt lớn (grobkörnig, locker);