TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rutschfest

không trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trơn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rutschfest

nonslip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonskidding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slip-proof

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slip resistant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nonskid/ nonslip/ skid-proof

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

rutschfest

rutschfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

rutschsicher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

griffig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nicht-rutschend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Antirutsch ...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

slip resistant

rutschfest, rutschsicher

nonskid/ nonslip/ skid-proof

griffig, rutschfest; nicht-rutschend, Antirutsch ...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rutschfest /(Adj.)/

(vải) bền;

rutschfest /(Adj.)/

chống trượt; không trơn trượt;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rutschfest

slip-proof

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rutschfest /adj/KTA_TOÀN/

[EN] nonslip

[VI] không trượt

rutschfest /adj/V_TẢI/

[EN] nonskidding

[VI] không trượt

rutschfest /adj/VT_THUỶ/

[EN] nonslip

[VI] không trượt