TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trượt

không trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
không trượt .

bám chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấu chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bíu chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trượt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không trượt

nonslip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cantslíp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

skidproof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slipproof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ft-ictiontight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cantslip

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nonskidding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antiskid

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

không trượt

rutschfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rutschfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anti-Rutsch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
không trượt .

griffig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

không trượt

antidérapant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anhänger einer Fahrzeugkombination bricht nicht aus.

Rơ moóc của tổ hợp xe (ô tô và rơ moóc) không trượt ngang ra ngoài.

Das Polrad mit Dauermagneten sitzt fest verschraubt, über einen Keil drehfest gesichert, auf der Kurbelwelle und dreht sich mit ihr.

Rotor có các cực với nam châm vĩnh cửu được lắp vít chặt lên trục khuỷu và quay không trượt cùng với trục khuỷu nhờ một nêm chốt.

Trifft jedoch Zahn auf Zahn, d.h. der Ritzelzahn kann nicht in eine Lücke des Zahnkranzes gleiten, erfolgt, trotz betätigtem Einrückrelais, keine Kontaktfreigabe für den Hauptstromkreis, da bei blockiertem Starter das Einrückrelais bei zu langer Betätigung thermisch überlastet werden kann.

Tuy nhiên khi “răng chạm răng”, có nghĩa là khi pi nhông không trượt được vào một khe hở của vành răng bánh đà, thì dòng điện mạch chính sẽ không được mở cho dù rơle vô khớp được tác động, vì khi thiết bị khởi động bị kẹt (khóa), rơle vô khớp sau một thời gian tác động quá lâu sẽ bị quá tải nhiệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahnriemen verbinden die Vorteile der Riemen mit der Schlupffreiheit der Ketten.

Đai răng kết hợp ưu điểm của đai và tính không trượt của xích.

Beim Ineinandergreifen zweier Zahnräder sollen die Zähne möglichst nicht aneinander gleiten, sondern sich abwälzen.

Ở hai bánh răng ăn khớp thì các răng cần lăn không trượt với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

griffig /a/

1. bám chắc, bấu chắc, bíu chặt; 2. không trượt (về ô tô).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không trượt

[DE] Anti-Rutsch

[VI] không trượt

[EN] antiskid

[FR] antidérapant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rutschfest /adj/KTA_TOÀN/

[EN] nonslip

[VI] không trượt

rutschfest /adj/V_TẢI/

[EN] nonskidding

[VI] không trượt

rutschfest /adj/VT_THUỶ/

[EN] nonslip

[VI] không trượt

rutschfrei /adj/V_TẢI/

[EN] nonskidding

[VI] không trượt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cantslip

không trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cantslíp

không trượt

nonslip

không trượt

skidproof

không trượt

slipproof

không trượt

ft-ictiontight

khít, không trượt (lắp ghép)