Việt
chống trượt
không trơn trượt
dễ bám chắc
dễ bấu chắc
Đức
rutschfest
griffig
rutschfest /(Adj.)/
chống trượt; không trơn trượt;
griffig /(Adj.)/
dễ bám chắc; dễ bấu chắc; không trơn trượt (mặt đường, lốp xe V V );