TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống trượt

chống trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không trơn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chống dạt sợi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

chống trượt

deslickíng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

antiskid

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 antiskid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skid proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid-resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anti slip

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chống trượt

gleitsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rutschfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schlaufe Schlaufe

Quai cuốn có đệm chống trượt

Gestützte Schlaufe

Quai cuốn có đệm chống trượt

Sicherung gegen Verdrehen und Verschieben

Vòng hãm chống xoay và chống trượt

Die Nabe wird über die Welle mit Passfeder geschoben und muss gegen ein axiales Verschieben gesichert werden.

Ổ trục trượt trên trục nhờ then và phải được hãm chống trượt dọc trục.

Sie verbinden Maschinenteile miteinander und müssen gegen ein Verschieben und oftmals auch gegen Verdrehen gesichert werden. Im Bild 2 geschieht dies durch einen Axial-Sicherungsring.

Chúng liên kết các chi tiết máy lại với nhau và phải được hãm để chống trượt và cũng thường để chống xoay nhờ một vòng hãm hướng trục như trong Hình 2.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

anti slip

Chống dạt sợi, chống trượt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleitsicher /(Adj.)/

chống trượt;

rutschfest /(Adj.)/

chống trượt; không trơn trượt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antiskid

chống trượt

skid proof, skid-resistant

chống trượt (trên mặt đường)

 skid proof /xây dựng/

chống trượt (trên mặt đường)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

antiskid

chống trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deslickíng

chống trượt