Việt
chống trượt
không trơn trượt
Chống dạt sợi
Anh
deslickíng
antiskid
skid proof
skid-resistant
anti slip
Đức
gleitsicher
rutschfest
Schlaufe Schlaufe
Quai cuốn có đệm chống trượt
Gestützte Schlaufe
Sicherung gegen Verdrehen und Verschieben
Vòng hãm chống xoay và chống trượt
Die Nabe wird über die Welle mit Passfeder geschoben und muss gegen ein axiales Verschieben gesichert werden.
Ổ trục trượt trên trục nhờ then và phải được hãm chống trượt dọc trục.
Sie verbinden Maschinenteile miteinander und müssen gegen ein Verschieben und oftmals auch gegen Verdrehen gesichert werden. Im Bild 2 geschieht dies durch einen Axial-Sicherungsring.
Chúng liên kết các chi tiết máy lại với nhau và phải được hãm để chống trượt và cũng thường để chống xoay nhờ một vòng hãm hướng trục như trong Hình 2.
Chống dạt sợi, chống trượt
gleitsicher /(Adj.)/
chống trượt;
rutschfest /(Adj.)/
chống trượt; không trơn trượt;
skid proof, skid-resistant
chống trượt (trên mặt đường)
skid proof /xây dựng/