TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ thao tác

dễ thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ thao tác

handsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

traktabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

idiotensicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sollen Bioprodukte gleichzeitig zur besseren Handhabung und Verarbeitung zu Granulat (kompaktierte Körner aus gleichgroßen Partikeln) konfektioniert werden, was vor allem die Staubbildung vermindert, die Rieselfähigkeit verbessert und ein schnelleres Wiederauflösen beim späteren Gebrauch ermöglicht, werden Wirbelschichtgranulationstrockner eingesetzt.

Nếu muốn sản phẩm sinh học đồng thời dễ thao tác và chế biến thành dạng viên (hạt chắc gọn và có kích thước bằng nhau), chủ yếu nhằm giảm bụi, cải thiện khả năng linh động và sau này khi dùng đến có thể hòa tan nhanh hơn, thì sử dụng máy sấy khô xoáy lớp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Regel werden thermoplastische Klebstoffe eingesetzt, da diese umweltfreundlich und einfach in der Handhabung sind.

Thông thường, các chất dán nhiệt dẻo được sử dụng vì chúng thân thiện với môi trường và dễ thao tác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handsam /(Adj.) (landsch.)/

dễ thao tác; dễ sử dụng (handlich);

traktabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/

dễ sử dụng; dễ thao tác;

leichtgangig /(Adj.) (Technik)/

dễ chuyển động; dễ điều khiển; dễ thao tác;

idiotensicher /(Adj.)/

(đùa) dễ thao tác; dễ sử dụng; không thể nhầm lẫn (người ngóc cũng hiểu);

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

tiện lợi; dễ thao tác; dễ sử dụng; dễ cầm; dễ nắm;