Việt
dễ thao tác
dễ sử dụng
khéo tay
khéo léo
nhanh nhẹn
dễ tính
thoải mái
dễ giao tiếp
Đức
handsam
handsam /(Adj.) (landsch.)/
dễ thao tác; dễ sử dụng (handlich);
khéo tay; khéo léo; nhanh nhẹn (anstellig, geschickt);
dễ tính; thoải mái; dễ giao tiếp (um gänglich, verträglich);