Việt
xách tay
Anh
reasonable
Đức
tragbar
Pháp
portable
[DE] tragbar (Kosten)
[EN] reasonable
[FR] portable (coûts)
[VI] xách tay (chi phí)
portable [poRtabl] adj. 1. Có thể mang, có thể cầm, có thể mặc. 2. LUẬT Phải trả ở noi quy định.