Việt
máy tính để lòng
Anh
laptop
laptop computer
portable
Đức
tragbarer Computer
Laptop
tragbarer Computer /m/M_TÍNH/
[EN] laptop, laptop computer, portable
[VI] máy tính để lòng
Laptop /m/M_TÍNH/
[EN] laptop, laptop computer
[VI] máy tính để lòng (chạy pin, màn hình tinh thể lỏng)