TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laptop

máy tính để lòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính xách tay

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

máy vi tính xách tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

laptop

laptop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laptop computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notebook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notebook computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portable computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laptop

Laptop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notebook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tragbarer Computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laptop

ordinateur bloc-notes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinateur portable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultraportable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laptop,Notebook,tragbarer Computer /IT-TECH/

[DE] Laptop; Notebook; tragbarer Computer

[EN] laptop; laptop computer; notebook; notebook computer; portable computer

[FR] ordinateur bloc-notes; ordinateur portable; ultraportable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laptop /[ìep...], der; -s, -s/

máy vi tính xách tay;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Laptop

[VI] máy tính xách tay

[EN] Laptop

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laptop /m/M_TÍNH/

[EN] laptop, laptop computer

[VI] máy tính để lòng (chạy pin, màn hình tinh thể lỏng)