wohltätig /(Adj.)/
(geh veraltend) tốt lành;
giúp ích (wohl tuend);
sach /dien.lieh (Adj.) (Amtsdt.)/
ích lợi;
có ích;
hũu ích;
giúp ích (cho công việc V V );
fruchten /(sw. V.; hat)/
sinh lợi;
có lợi;
có ích;
giúp ích (nützen, helfen);
tat cd những lời cảnh báo đối với cô ta đều vô ích. : alle Ermah nungen haben bei ihr nichtfs] gefruchtet