Việt
tiết kiệm
dè sẻn
tằn tiên
sinh lợi
kinh tế.
Đức
Wirtschaftlichkeit
Wirtschaftlichkeit /f =/
1. (Sparsamkeit) [sự] tiết kiệm, dè sẻn, tằn tiên; 2. [sự] sinh lợi, kinh tế.