Việt
tiết kiệm
dè sẻn
tằn tiên
sinh lợi
kinh tế.
Anh
economy
efficiency
ECONOMY / PROFITABILITY
Đức
Wirtschaftlichkeit
Pháp
RENTABILITÉ
Wirtschaftlichkeit /f =/
1. (Sparsamkeit) [sự] tiết kiệm, dè sẻn, tằn tiên; 2. [sự] sinh lợi, kinh tế.
WIRTSCHAFTLICHKEIT
[DE] WIRTSCHAFTLICHKEIT
[EN] ECONOMY / PROFITABILITY
[FR] RENTABILITÉ
efficiency, economy