TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirtschaftlichkeit

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè sẻn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirtschaftlichkeit

economy

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

efficiency

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ECONOMY / PROFITABILITY

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

wirtschaftlichkeit

Wirtschaftlichkeit

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

wirtschaftlichkeit

RENTABILITÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirtschaftlichkeit /f =/

1. (Sparsamkeit) [sự] tiết kiệm, dè sẻn, tằn tiên; 2. [sự] sinh lợi, kinh tế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wirtschaftlichkeit

economy

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

WIRTSCHAFTLICHKEIT

[DE] WIRTSCHAFTLICHKEIT

[EN] ECONOMY / PROFITABILITY

[FR] RENTABILITÉ

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Wirtschaftlichkeit

Wirtschaftlichkeit

efficiency, economy