Việt
Lợi nhuận
lãi
Anh
Return
ECONOMY / PROFITABILITY
Đức
WIRTSCHAFTLICHKEIT
Pháp
Rentabilité
rentabilité
rentabilité [Rõtabilite] n. f. Khả năng sinh lọi, tính chất sinh lọi.
RENTABILITÉ
[DE] WIRTSCHAFTLICHKEIT
[EN] ECONOMY / PROFITABILITY
[FR] RENTABILITÉ
[EN] Return
[VI] Lợi nhuận; lãi
[FR] Rentabilité
[VI] Khái niệm khi so sánh giữa lợi ích và chi phí của một dự án.Tuỳ trường hợp mà khái niệm hạn chế trong lĩnh vực tài chính hoặc được mở rộng với mọi chị phí và lợi ích khác.