return
[ri'tə:n]
o sự trở lại, sự quay lại
o tiền thu về, tiền lãi
§ return on investment : lợi nhuận trên vốn đầu tư, lãi trên vốn đầu tư
§ bank return : bảng thống kê của ngân hàng
§ lost return : sự mất (tuần hoàn bùn khoan)
§ net return : dầu hồi lưu
§ quick return : lợi suất tức thời
§ trade return : lợi tức thương mại; bảng thống kê thuế quan
§ return bend : ống cong gập
§ return on investment : thu hồi vốn đầu tư
§ return-airway : hầm lò đưa gió trở lại
§ returns : chảy trở lại