TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông tin phản hồi

thông tin phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thông tin phản hồi

return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed back

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thông tin phản hồi

Feedback

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einer Anfrage des Masters senden sie eine Antwort (Response) zurück.

Khi nhận được yêu cầu thông tin từ trạm master, trạm slave gửi thông tin phản hồi.

Bei einem Funktionsbefehl führen sie diesen aus, ohne einen Response zu senden.

Khi nhận được mệnh lệnh chức năng, trạm slave thực thi và không cần gửi thông tin phản hồi.

Bei einer Anweisung zur Durchführung von Funktionen sendet das Master-Steuergerät die Response.

Sau khi gửi một yêu cầu cần thực thi, trạm master gửi tiếp một thông tin phản hồi để hướng dẫn cho trạm slave.

Jetzt sendet jedoch das Klimasteuergerät die Response weiter, mit der Information „Soll-Drehzahl = 500 1/min“.

Ngay lúc này, bộ điều khiển điều hòa không khí lại gửi tiếp một thông tin phản hồi “tốc độ quay mong muốn = 500 vòng/phút”.

Dabei enthält die Response die genauen Anweisungen zur Durchführung der Funktion wie zum Beispiel die Sollwerte (Drehzahl, Winkel usw.).

Thông tin phản hồi gửi từ trạm master chứa những mệnh lệnh rõ ràng để thi hành công việc, thí dụ trị số mong muốn (tốc độ quay, góc quay,…).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feedback /[fi-.dbask], das; -s, -s/

(bes Fachspr ) phản ứng đáp lại; thông tin phản hồi;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

feed back

Thông tin phản hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return

thông tin phản hồi

 return /toán & tin/

thông tin phản hồi