Việt
phím return
phím xuống dòng
sự xuống dòng
phím trả về
Anh
return key
return
Đức
Rückführtaste
Rücklauftaste
Eingabetaste
return key /toán & tin/
Rückführtaste /f/M_TÍNH/
[EN] return key
[VI] phím xuống dòng, phím Return
Rücklauftaste /f/M_TÍNH/
Eingabetaste /f/M_TÍNH/
[EN] return, return key
[VI] sự xuống dòng, phím xuống dòng
phím return, phim imđng dồng Phím trên bàn phíéldỈỂy tỉnh mà khi- nhìn sẽ khiến cho cơ cíu In hoặc còn Chạy dịch chuyền xuổngđãu dâng ttểp theo. Phím nảy tương đưomg phím Enter chíhh ơ bàn phím IBM và bàn phím tirơng thích. Tên phím, bát nguồn từítnáyíChữ, ơíđó phím này khiến cba ồ trươt ẹhứạ cơ CẾU in trơ về (return) < $M, d0ng, vksạu đó t£h sang dòng.tlếp theo. ; f