Việt
chuyên bay khủ hồi
chuyến bay trở về
Anh
return
Đức
Rückflug
Pháp
trajet de retour
Rückflug /der/
chuyến bay trở về;
Rückflug /m -(e)s, -flüge/
chuyên bay khủ hồi; -
Rückflug /SCIENCE/
[DE] Rückflug
[EN] return
[FR] trajet de retour