TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückflug

chuyên bay khủ hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến bay trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückflug

return

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rückflug

Rückflug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rückflug

trajet de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückflug /der/

chuyến bay trở về;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückflug /m -(e)s, -flüge/

chuyên bay khủ hồi; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückflug /SCIENCE/

[DE] Rückflug

[EN] return

[FR] trajet de retour