reversement
reversement [RaveRs(a)mõ, R(a)vsRsamõ] n. m. TÀI Sự chuyển khoản, sự chuyển sang một khoản khấc. reverser [R(a)veRse] V. tr. [1] 1. Lại rót. Reverser à boire à qqn: Lại rót cho ai uống. 2. Rót lại, đổ lại (vào bình). 3. TÀI Chuyên sang, mang sang. Reverser une somme sur un compte: Chuyển mot số tiền trong tài khoản; chuyển khoản một số tiền.