Kapitalzins /m -(e)s, -e/
tiền lãi, vốn.
Profit /m -(e)s, -e/
lợi nhuận, lợi tức, tiền lãi, tiền lôi; [điều] lợi, ích lợi, lợi ích.
Erlös /m -es, -e/
lợi nhuận, lợi túc, tiền lãi, tiền lòi, tiền doanh thu.
Nutzen /m -s,/
1. [sự] ích lợi, lợi ích; 2. lợi nhuận, lợi tức, tiền lãi, [mối, món] lợi.
Gewinn /m -(e)s,/
1. phần được, phần thắng; [giải] xổ sô; [tiền, vật] trúng sô; einen - machen thắng, được, ăn, trúng sô; 2. lợi nhuận, lợi túc, tiền lãi, tiền lài, ích lợi; [món, mói] lợi, lợi lộc; [điều] lợi, ích lợi, lợi ích; Gewinn abwerfen (abführen) sinh lợi; aus etw. D Gewinn ziehen hưỏng lợi tù cái gì; 3. [kĩ thuật] sản lượng, sự khai thác, sự khấu, suất thu hồi.