Ertrag /[er'tra:k], der; -[e]s, Erträge/
sản lượng;
sô' thu hoạch;
landwirtschafltlicher Ertrag : săn lượng nông nghiệp.
Ertrag /[er'tra:k], der; -[e]s, Erträge/
' khoản thu nhập;
hoa lợi;
tiền lãi;
tiền lời ertragbar (Adj ) -> erträglich;
Ertrag /lích.keit, die; -/
tính có thể chịu đựng được;
Ertrag /lích.keit, die; -/
tính có thể tha thứ được;
tính rộng lượng;
tính khoan dung;
Ertrag /lo.sig.keit, die; -/
sự thất thu;
sự mất mùa;
sự không sinh lợi;