TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rental

tiền cho thuê

 
Tự điển Dầu Khí

lợi tức cho thuê

 
Tự điển Dầu Khí

thuế đất

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

rental

rental

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rental

Mietgebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ertrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rental

location

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rental /TECH/

[DE] Mietgebühr

[EN] rental

[FR] location

rental,water distribution

[DE] Ertrag; Wasserverteilung

[EN] rental; water distribution

[FR] distribution d' eau

rental,water distribution /BUILDING/

[DE] Ertrag; Wasserverteilung

[EN] rental; water distribution

[FR] distribution d' eau

Từ điển pháp luật Anh-Việt

rental

(tt và dt) : sự thuê (nhà, dát) tiên thuê (nhà, dắt). (tt) rental value - giá trị thuê đất (so tiên thuê). ■ rental value of premises - giá trị thuê dất nơi chỗ ơ. (dt) yearly rental - tien thuê (nhà, đất) hàng năm. (Anh) films rental - niên kim (trá định ky) dê thuê phim.

Tự điển Dầu Khí

rental

['rentl]

  • danh từ

    o   tiền cho thuê, lợi tức cho thuê, thuế đất

    Số tiền được trả cho một công việc nào đó. Người thuê trả tiền thuê chậm cho người cho thuê (chủ cho thuê) để gia hạn hợp đồng trong giai đoạn đầu thay cho việc khoan giếng theo hợp đồng.

    §   delay rental : thuế đất được hoãn trả

    §   lease rental : lợi tức cho thuê đất theo hợp đồng

    §   rental date : ngày trả tiền thuê

    §   rental term : thời hạn kéo dài