TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

location

thuê

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

location

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appoint

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

location

einstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mietgebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

location

location

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Bureau de location

Phòng dặt vé, bán vé trưóc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

location /TECH/

[DE] Mietgebühr

[EN] rental

[FR] location

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

location

[DE] einstellen (Arbeit)

[EN] employ, appoint

[FR] location (travail)

[VI] thuê (làm việc)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

location

location [bkasjô] n. f. 1. Sự cho thuê, sự thuê. Location d’une villa, d’une voiture: Một biệt thự, một ô tô cho thuê. > Location-vente: Thuê-bán (cho thuê ít lâu rồi tiến tói bán). Sự mua vé truớc, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lủa). Bureau de location: Phòng dặt vé, bán vé trưóc.