location
location [bkasjô] n. f. 1. Sự cho thuê, sự thuê. Location d’une villa, d’une voiture: Một biệt thự, một ô tô cho thuê. > Location-vente: Thuê-bán (cho thuê ít lâu rồi tiến tói bán). Sự mua vé truớc, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lủa). Bureau de location: Phòng dặt vé, bán vé trưóc.