TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appoint

chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bổ nhiệm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thuê

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

appoint

appoint

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

appoint

berufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beauftragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

appoint

location

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ,appoint

[DE] einstellen (Arbeit)

[EN] employ, appoint

[FR] location (travail)

[VI] thuê (làm việc)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Appoint

Bổ nhiệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berufen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] appoint

[VI] chọn, chỉ định, quy định

beauftragen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] appoint

[VI] ấn định, quy định

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

appoint

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

appoint

appoint

v. to name; to choose (“appoint a judge”) approve v. to agree with; to agree to support