Việt
lợi tức cho thuê
tiền cho thuê
lợi túc thu tô
tiền thuê
Anh
rental
Đức
Mietgebühr
Mietgebühr /f =, -en/
1. tiền cho thuê, lợi tức cho thuê, lợi túc thu tô; 2. tiền thuê; Miet
rental /xây dựng/