TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ra

đường ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đường ra

 egress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

egress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường ra

Ertrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er aber war froh, daß er das Wasser des Lebens erlangt hatte, ging heimwärts und kam wieder an dem Zwerg vorbei.

Lấy được nước trường sinh, chàng rất mừng, cứ thẳng đường ra về. Chàng lại qua chỗ người lùn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrein- und -ausläufe

Đường vào ống và đường ra ống

Bei sehr unregelmäßigem Auslauf Ω bis 2,0

Ở đường ra rất không đều Ω đến 2,0

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kühlwasseraustritt

Đường ra của nước làm nguội

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ertrag /m -(e)s, -trä/

1. [khoản] thu nhập, hoa lợi, thu; [tiền] doanh thu, thu được, bán được; 2. (kĩ thuật) lối ra, cửa ra, đầu ra, lối thoát, rãnh thoát, đường ra; sản lượng, năng xuất, hiệu xuất; 3. (mỏ) sản lượng, sự khai thác, sự khấu; 4. mùa màng, vụ thu hoạch; Ertrag an Milch lượng sữa vắt được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egress, exit

đường ra

egress, exit

đường ra

exit

đường ra

exit road

đường ra