exit /điện lạnh/
chỗ ra
exit
ngõ ra
exit /xây dựng/
ngõ ra
egress, exit
đường ra
emergence, exit
đầu ra
egress, exit
đường ra
escapement point, exit
điểm thoát ra
egress, emergence, exit
lối ra
emissary, exit, sink /y học/
chỗ thoát
development, exit, outgo, outgoing
sự ra