TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ra

sự ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự ra

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outgo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outgoing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Einführung der Motronic wird heute die Gemischbildung und die Zündung durch ein gemeinsames Motorsteuergerät geregelt.

Với sự ra đời của hệ thống Motronic, bộ điều khiển điện tử chung cho động cơ đồng thời điều chỉnh tỷ lệ hòa khí và quá trình đánh lửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Entwicklung der Spritzgießtechnik wurdemit der Markteinführung von Polystyrol (1920)vorangetrieben.

Kỹ thuật đúc phun được phát triển với sự ra đờicủa nhựa polystyren vào năm 1920.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development, exit, outgo, outgoing

sự ra