TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sink

lavabô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tiêu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồn rửa bát// chìm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lún xuống// khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ trũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rơi xuống đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ấn sâu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngập sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thoát nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hố xói lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chìm đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm chìm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sink

 sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink /xây dựng/

lavabô

 sink

bộ góp

 sink /vật lý/

cấu tiêu nhiệt

 sink

bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào

 sink

bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào

Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).

A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses includeto dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..

 sink /xây dựng/

giếng thấm nước

 sink

giếng thu nhiệt

 sink /xây dựng/

bộ góp

 sink

chỗ trũng

 sink

sự rơi xuống đáy

 sink /hóa học & vật liệu/

sự rơi xuống đáy

 sink

ấn sâu vào, ngập sâu

 sink /toán & tin/

nơi chứa, bộ chứa

 sink /y học/

cấu tiêu nhiệt

 sink

sự hạ xuống

 sink /toán & tin/

nơi chứa, bộ chứa

 sink

chỗ thoát nhiệt

 sink /điện lạnh/

giếng thu nhiệt

 sink

hố xói lở

 sink

chìm đầu

 sink

làm chìm xuống

 sink /điện lạnh/

chỗ tháo

 sink /vật lý/

chỗ thoát nhiệt

 sink /xây dựng/

đào (giếng)