sink /xây dựng/
lavabô
sink
bộ góp
sink /vật lý/
cấu tiêu nhiệt
sink
bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
sink
bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses includeto dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..
sink /xây dựng/
giếng thấm nước
sink
giếng thu nhiệt
sink /xây dựng/
bộ góp
sink
chỗ trũng
sink
sự rơi xuống đáy
sink /hóa học & vật liệu/
sự rơi xuống đáy
sink
ấn sâu vào, ngập sâu
sink /toán & tin/
nơi chứa, bộ chứa
sink /y học/
cấu tiêu nhiệt
sink
sự hạ xuống
sink /toán & tin/
nơi chứa, bộ chứa
sink
chỗ thoát nhiệt
sink /điện lạnh/
giếng thu nhiệt
sink
hố xói lở
sink
chìm đầu
sink
làm chìm xuống
sink /điện lạnh/
chỗ tháo
sink /vật lý/
chỗ thoát nhiệt
sink /xây dựng/
đào (giếng)