TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chìm xuống

làm chìm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấn sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm chìm xuống

 sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sink

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm chìm xuống

neigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neigen /vt/XD/

[EN] lean, sink

[VI] hạ thấp, ấn sâu, làm chìm xuống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink

làm chìm xuống