TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn sâu

hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấn sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chìm xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ấn sâu

lean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sink

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ấn sâu

neigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der Anwärmzeit wird das zu % eingedrückte Heizelement wieder entfernt.

Sau thời gian gia nhiệt, phần tử nung đã được ấn sâu khoảng % trước đó được lấy ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neigen /vt/XD/

[EN] lean, sink

[VI] hạ thấp, ấn sâu, làm chìm xuống