sich neigen /v refl/XD/
[EN] lean
[VI] nghiêng xuống, uốn xuống
gasarm /adj/ÔTÔ/
[EN] lean
[VI] nghèo (hỗn hợp nhiên liệu)
Mager- /pref/XD, ÔTÔ, THAN, VTHK/
[EN] lean
[VI] nghèo
neigen /vt/XD/
[EN] lean, sink
[VI] hạ thấp, ấn sâu, làm chìm xuống
stützen /vt/XD/
[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay
[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ