TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arm

nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá lắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạc bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh tay nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài khoảng một cánh tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ arm

vịnh nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạch . ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

arm

arm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

poor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lean

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bracket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arm

Arm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

mager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querträger

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Halterung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
~ arm

~ arm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

arm

bras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lysin ist eine für den Menschen essenzielle Aminosäure und Weizen ist besonders arm an Lysin.

Lysin là một trong những amino acid thiết yếu cho con người và lúa mì đặc biệt chứa rất ít lysin.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Männer mit Zeitungen unter dem Arm gehen an ihnen vorüber.

Hai người đàn ông tay kẹp báo đi ngang qua họ.

Zwei Frauen im Pullover schlendern Arm in Arm die Kramgasse entlang und lachen dabei so herzhaft, daß sie unmöglich einen Gedanken an die Zukunft verschwenden können.

Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.

Ein Rechtsanwalt und eine Postbeamtin, die einander nie zuvor begegnet sind, gehen Arm in Arm durch den Botanischen Garten, betrachten lächelnd die Alpenveilchen und die Astern und diskutieren über Kunst und Farbe.

Một ông luật sư và một nữ nhân viên bưu điện chưa từng quen biết nhau nay vai sát vai đi trong vườn Bách thảo, mỉm cười ngắm hoa tím núi Alps, ngắm cúc tây và thỏa luận về nghệ thuật và màu sắc.

Manchmal bleibt Einstein zum Essen, und seine Frau Mileva muß ihn holen kommen, ihr Kind auf dem Arm.

Đôi khi anh ở lại ăn tối khiến Mileva, vợ anh, phải bồng con đi tìm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine arme Familie

một gia đình nghèo khó

ihre Verschwendungs sucht hat sie arm gemacht

tật tiêu xài hoang phí của cô ta đã khiển cô ta trở nên nghèo khó',

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Arm,Querträger,Halterung

arm

Arm, Querträger, Halterung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arm /[arm] (Adj.; ärmer, ärmste)/

nghèo; nghèo khó; nghèo khổ; nghèo nàn (bedürftig, mittellos);

eine arme Familie : một gia đình nghèo khó ihre Verschwendungs sucht hat sie arm gemacht : tật tiêu xài hoang phí của cô ta đã khiển cô ta trở nên nghèo khó' ,

Arm /chen ['ermọon], das; -s, -/

cánh tay nhỏ;

arm /lang (Adj.)/

dài khoảng một cánh tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arm /a/

1. nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sỏ, khôn khổ; arm werden nghèo đi, bần cùng hóa; -

Arm /m -(e)s,/

1. cánh tay (từ cổ tay

~ arm /m -(e)s, -e/

vịnh nhỏ, lạch (giũa hai hòn đảo). ~ arm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arm /m/KT_ĐIỆN/

[EN] bracket

[VI] giá đỡ (đèn điện)

Arm /m/CNSX/

[EN] arm

[VI] đòn, cần

Arm /m/CNSX/

[EN] bracket

[VI] giá lắp (cơ cấu truyền động hành tinh)

Arm /m/CT_MÁY/

[EN] bracket

[VI] chạc bánh răng

Arm /m/GIẤY/

[EN] arm

[VI] đòn, cần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

arm

poor

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arm /SCIENCE,TECH/

[DE] Arm

[EN] arm

[FR] bras

Arm /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arm

[EN] arm

[FR] noix

Arm /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Arm

[EN] arm

[FR] bras

arm,mager /SCIENCE,ENVIR,AGRI/

[DE] arm; mager

[EN] lean; poor

[FR] maigre

Từ điển Polymer Anh-Đức

arm

Arm;