TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạn

cạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ráo nưổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng tắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sà thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráo nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1.nghèo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gầy 2.nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lội nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe lội nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cạn

 calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fleet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lean

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shallow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cạn

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserarm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vortrocknet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgetrocknet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht tief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leeren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

austrinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Egge II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

superfiziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amphibisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amphibien-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die Speicherfähigkeit erschöpft, wird dies durch den NOx-Sensor (s. Seite 346) erkannt.

Một cảm biến NOx sẽ nhận biết khi khả năng lưu trữ NOx đã cạn. (xem trang 346).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter vor dem Befahren so weit wie möglich entleeren und vorreinigen

Bình phải được xả cạn và rửa sạch trước càng kỹ càng tốt

Dầu thô Brent

North Sea oil reserves are depleting.

Trữ lượng dầu ở Biển Bắc đang cạn kiệt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sauerstoffzehrung

Cạn kiệt oxy

Nur 10 % des Süßwassers und damit nicht mehr als 0,3 % des Gesamtwasservolumens der Erde stehen den Landlebewesen zur Verfügung.

Các sinh vật trên cạn chỉ có thể sử dụng 10% nước ngọt, nghĩa là không hơn 0,3% tổng thể tích nước của trái đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flache Teller

những cái đĩa nông

ü der Wein schmeckt flach

rượu vang thật nhạt nhẽo.

durch seichtes Wasser waten

lội qua chỗ nước cạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die flach e Hand

lòng bàn tay; 2. tháp, phẳng phiu, thẳng tắp; 3. nông, cạn; ein ~

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shallow

nông, cạn, không sâu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amphibisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] -

[VI] cạn, lội nước

Amphibien- /pref/VT_THUỶ/

[EN] -

[VI] cạn, xe lội nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lean

1.nghèo, cạn (trữ lượng); gầy (than) 2.nghiêng, lệch

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bít

cạn, đồ lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flach /[flax] (Adj.)/

nông; cạn (nicht tief);

những cái đĩa nông : flache Teller rượu vang thật nhạt nhẽo. : ü der Wein schmeckt flach

superfiziell /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/

cạn; trên mặt (oberflächlich);

seicht /[zaixt] (Adj.; -er, -este)/

nông; cạn; không sâu (nicht tief);

lội qua chỗ nước cạn. : durch seichtes Wasser waten

un /tief (Adj.) (selten)/

nông; cạn; không sâu;

tief /ste.hend (Adj.)/

la đà; sà thấp; cạn;

wasserarm /(Adj.)/

khô; cạn; ráo nước; ít nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Egge II /f =, -n/

chỗ, khúc, bãi] cạn, nông,

wasserarm /a/

khô, cạn, ráo nưổc, không có nưđc.

flach /1 a/

1. bằng, phẳng, dẹt, bẹt, bằng phẳng; ein flach es Schiff tàu đánh bằng; die flach e Hand lòng bàn tay; 2. tháp, phẳng phiu, thẳng tắp; 3. nông, cạn; ein flach er Téller đĩa nông lòng; 4. dung tục, vô vị,

Từ điển tiếng việt

cạn

- dt. Chỗ không có nước: Cá không thể sống trên cạn; Lên cạn. // tt, trgt. 1. Hết nước hoặc gần hết nước: Giếng đã cạn; Thuận vợ thuận chồng tát bể Đông cũng cạn (cd) 2. Đã hết hoặc gần hết: Lương ăn đã cạn 3. Còn ít nước quá: Sông đã cạn 4. Không sâu sắc: Cạn nghĩ 5. Sống ở trên mặt đất: Rau muống cạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calk, fleet /cơ khí & công trình/

cạn

 peter /cơ khí & công trình/

cạn (xăng)

 peter /hóa học & vật liệu/

cạn (xăng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cạn

1) flach (a), seicht (a), trocken (a), vortrocknet (a), ausgetrocknet (a), nicht tief; ao cạn ausgetrockneter Teich m; sông cạn flacher Fluß m; (làm) cạn austrockenen vi, erschöpfen vt;

2) (uống) leeren vt, austrinken vt; cạn chén den Becher leeren;

3) trên cạn Festland n