Việt
khô
cạn
ráo nưổc
không có nưđc.
ráo nước
ít nước
Đức
wasserarm
wasserarm /(Adj.)/
khô; cạn; ráo nước; ít nước;
wasserarm /a/
khô, cạn, ráo nưổc, không có nưđc.