TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ít nước

ít nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráo nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ít nước

hydromorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ít nước

wasserarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

kürzere Prozesszeiten durch Wegfall von Reinigung und Sterilisation einschließlich entsprechender Validierung, verbunden mit geringerem Wasserverbrauch und weniger Betriebsenergie,

Thời gian ngắn hơn nhờ khỏi tẩy sạch, tiệt trùng bao gồm cả việc đánh giá, cũng như dùng ít nước và ít năng lượng để hoạt động,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierbei wird etwas Wasser auf die Oberfläche geschüttet und beobachtet, wie sich das Wasser verhält.

Đổ một ít nước lên trên bề mặt lớp sơn và quan sát xem nước biểu hiện như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserarm /(Adj.)/

khô; cạn; ráo nước; ít nước;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydromorphic

ít nước